Có 2 kết quả:
态样 tài yàng ㄊㄞˋ ㄧㄤˋ • 態樣 tài yàng ㄊㄞˋ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) form
(2) pattern
(2) pattern
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) form
(2) pattern
(2) pattern
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0